Đồng nghĩa với seek Seek is attempting to look for what you lost. find means that you found it. looking for means you're really looking for is most likely a synonym for seek look forward to something. để cảm thấy hài lòng và vui mừng về điều gì đó sắp xảy ra. look at something. suy nghĩ kỹ về một chủ đề để bạn có thể đưa ra quyết định về chủ đề đó. look down on somebody. để nghĩ rằng bạn giỏi hơn ai đó. look into something. để cố gắng Using. They'll at least get you started on creating the look YOU want. These 10 stunning presets will help you achieve those outdoor summer looks you're after: Basic Blue Blue Boost (1, 2, 3 and 4) Blue Skies Gradient Enhancement Dreamy Blue 2 High Contrast Blue Boost 2 Vintage Blue Rất nhiều bạn gặp vấn đề với 3 từ này See, look và watch. Mặc dù sự khác biệt giữa chúng khá rõ ràng nhưng nhiều người học vẫn chưa được giải thích một cách dễ hiểu. Bài viết dưới đây sẽ giải thích ngắn gọn, dễ hiểu để phân biệt cách dùng 3 từ trên nhé. 1 Phân biệt 'see', 'look', 'watch' Các động từ "see", "look", "watch" được dùng trong những trường hợp khác nhau và không thể thay thế trong tiếng Anh. See là một động từ tri giác (verb of perception), chỉ việc nhìn thứ gì một cách tự nhiên, bản năng mà không cần phải đưa ra quyết 👉 Hãy cùng Language Link Academic "bỏ túi" thêm những cách nói lời cảm ơn bằng nhiều sắc thái khác nhau và dùng cho nhiều bối cảnh giao tiếp khác biệt tại đây nhé 😉----- Language Link Academic -Trường Anh ngữ trọng điểm Quốc tế 🌎 Website: ☎ Hotline: 1900 633 opAuS4N. Giáo dụcHọc tiếng Anh Thứ hai, 21/3/2016, 1146 GMT+7 Phân biệt ngữ nghĩa của một số cặp như hear - listen, deal with - deal in hay injure - wound sẽ giúp người dùng có được câu tiếng Anh chuẩn. Hear và Listen To hear /hiə/ là nghe thấy những tiếng động đến tai dù không chủ đích lắng nghe. Ví dụ They hear a strange noise in the middle of the night Họ nghe thấy tiếng động lạ lúc nửa đêm. Còn to listen /'lisn/ dùng để miêu tả việc lắng nghe, tập trung chú ý tới tiếng động đang diễn ra. Ví dụ I listen to my new music CD Tôi nghe đĩa nhạc mới. Như vậy, để phân biệt, người học có thể hiểu hear là hành động nghe không chủ đích, còn listen là nghe có chủ đích lắng nghe. Look for, Search và Find To look for /luk fɔ/ được dùng với nghĩa là tìm kiếm ai hoặc thứ gì đó, nhưng chưa tìm thấy. Ví dụ I'm looking for a job Tôi đang tìm việc làm. To search /sət∫/ đồng nghĩa và có cách dùng tương tự với look for nhưng thường được đề cập kèm với vị trí hoặc không gian cụ thể không bắt buộc. Còn to find /faɪnd/ là đã tìm thấy thứ mình muốn kết thúc quá trình tìm kiếm. Ví dụ I have found a job Tôi đã tìm được một công việc. Một ví dụ khác để thấy rõ hơn về cách dùng của 2 từ này I looked for my cellphone and found it in the kitchen Tôi đi kiếm cái điện thoại và thấy nó trong bếp. Injure và Wound To injure /in'dӡәr/ là làm cho đối phương hoặc bản thân bị thương nhưng với tình trạng nhẹ, không đổ máu hoặc có nhưng chỉ là vết trầy xước. Ví dụ He fell down from a tree and injured himself Anh ấy ngã khỏi cây và bị thương. To wound /wuːnd/ gây thương tích nặng hơn và có đổ máu cho đối phương hoặc bản thân. Ví dụ He wounded me with a knife Hắn lấy dao đâm tôi bị thương. Deal with và Deal in To deal with /dil wi/ mang nghĩa buôn bán, giao dịch với ai. Ví dụ My dad deals with a farmer Cha tôi buôn bán với một bác nông dân. Còn to deal in /dil in/ là kinh doanh mặt hàng nào đó. Ví dụ The butcher deals in meat Người làm hàng thịt buôn thịt. Sink và Drown Ảnh vẽ cảnh con tàu Titanic chìm do đâm phải băng trôi. To sink /sɪŋk/ mang nghĩa chìm và được áp dụng cho cả người, động vật và đồ vật. Ví dụ The Titanic sank on April 1912 Con tàu Titanic chìm vào tháng 4/1912. To drown /draʊn/ có nghĩa chết đuối, chết chìm và chỉ được dùng khi nói về sinh vật. Ví dụ He was drowned in a flood Anh ấy chết đuối trong trận lũ. Hải Khanh

find và look for