Tra từ 'người đáng ghét' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. Bản dịch của "người đáng ghét" trong Anh là gì? vi người đáng ghét = en. volume_up. swine. Phép tịnh tiến đỉnh kẻ đáng ghét trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: cunt. Bản dịch theo ngữ cảnh của kẻ đáng ghét có ít những kẻ đáng ghét, vì bất kỳ lý do gì, bất kể là ai, phải thất bại. (Video) Man: So you're here for one reason, and that reason is because you need Nói thật, em thật sự khá ghét Tiếng Anh, và có một lý do nào đó khiến cho em rất khó để có thể tiếp thu như học từ mới và nghe. Ví dụ như đối với người khác có thể họ sẽ học 10 từ trong vòng vài ngày, em thì phải 1 tuần hoặc hơn, thậm chí còn có nguy cơ bị quên mất ngay sau khi chuyển sang phần mới, và chính điều này khiến em rất nản. Để nói về sự không thích hoặc ghét gì đó chung chung thì có thể dùng cấu trúc "like sth" hoặc "like doing sth" Ngữ pháp tiếng Anh là một điều rất cần thiết cho những bạn học tiếng Anh. Bạn nào chưa nắm vững các kiến thức ngữ pháp cơ bản này thì nhớ học nhé. Tuổi trẻ giờ Anh là gì. Ý nghĩa của từ khóa: youth English Vietnamese youth* danh từ- tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu=the days of youth+ thời kỳ niên thiếu=from youth Bạn đang xem: Tôi ghét bạn tiếng anh. Từ xúc tích trong giờ đồng hồ Việt tức là gì ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TÔI GHÉT CÔNG VIỆC NÀY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. tiếng việt tiếng anh zC0Ef. Từ điển Việt-Anh sự ghét Bản dịch của "sự ghét" trong Anh là gì? vi sự ghét = en volume_up aversion chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự ghét {danh} EN volume_up aversion loathing sự ghét {tính} EN volume_up loath sự ghét bỏ {danh} EN volume_up hatred sự ghét bản thân {danh} EN volume_up self-loathing Bản dịch VI sự ghét {danh từ} sự ghét từ khác ác cảm, sự không muốn volume_up aversion {danh} sự ghét từ khác sự ghê tởm volume_up loathing {danh} VI sự ghét {tính từ} sự ghét từ khác sự căm ghét volume_up loath {tính} VI sự ghét bỏ {danh từ} sự ghét bỏ từ khác sự căm ghét volume_up hatred {danh} VI sự ghét bản thân {danh từ} sự ghét bản thân volume_up self-loathing {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự ghét" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementghét danh từEnglishdirtghét động từEnglishhatesự nhìn danh từEnglishlightsự tinh anh danh từEnglishlightsự dính líu tới danh từEnglishconcernsự liên quan tới danh từEnglishconcernsự kết liễu danh từEnglishendsự lo lắng danh từEnglishcareconcernsự kết thúc danh từEnglishendsự lo âu danh từEnglishcaresự cuộn danh từEnglishrollsự quan tâm danh từEnglishcaresự thận trọng danh từEnglishcaresự lo ngại danh từEnglishconcernsự ân cần danh từEnglishkindnesssự cuốn danh từEnglishrollsự phân chia danh từEnglishpartitionsự tử tế danh từEnglishkindness Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự ghét commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

ghét tiếng anh là gì